Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số

Model: PSM1735

Hãng sản xuất: Newtons4th – Anh

Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735

Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735

I. GIỚI THIỆU:

  • Sử dụng thiết kế cải tiến tích hợp công nghệ phân tích kỹ thuật số trực tiếp và công nghệ tạo phách, Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735 cung cấp nhiều chức năng đo trên một dải tần số rộng hơn bất kỳ thiết bị nào có trên thị trường.
  • Ứng dụng điển hình cho thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735 bao gồm phân tích mạch hồi tiếp của các nguồn chuyển mạch, thiết kế và kiểm tra các bộ lọc, kiểm tra các biến áp vi sai biến đổi tuyến tính (LVDT – Linear Variable Differential Transformer), phân tích đáp ứng tần số quét của các linh kiện cuốn dây…
  • Như với các sản phẩm khác của Newtons4th, Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735 sử dụng công nghệ xử lý tín hiệu số (DSP) và FPGA để tối ưu hóa việc sử dụng phần cứng tương tự đồng thời cung cấp tốc độ và tính linh hoạt mà không làm giảm hiệu suất của mỗi chức năng đo. Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735 của Newtons4th có độ chính xác khuếch đại 0.01dB và độ chính xác pha 0.02o, thực sự đứng đầu thị trường.

II. ĐẶC ĐIỂM: 

  • Dải tần số: 10µHz ~ 35MHz
  • Các đầu vào vi sai động – 10 Vpk
  • Độ chính xác khuyếch đại ở < 1 kHz:  0.01 dB
  • Độ chính xác đo pha ở < 1 kHz:  0.01°
  • 6 chức năng trong 1:
    • Phân tích đáp ứng tần số quét
    • Vôn kế véc tơ / vôn kế góc pha
    • Phân tích đáp ứng của mạch
    • Phân tích trở kháng
    • Vôn kế RMS
    • Phân tích hài

III. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • Phân tích đáp ứng tần số:
    • Đo: độ lớn, độ khuếch đại, gócpha
    • Dải tần số:
      • 10uHz ~ 35MHz
      • 20mHz ~ 500kHz với nguồn ngoài
    • Độ chính xác khuếch đại:
      • 0.01dB + 0.001dB/kHz < 1MHz
      • 0.1dB + 0.04dB/MHz < 35MHz
    • Độ chính xác đo pha:
      • 0.02° < 10kHz
      • 0.05° + 0.0001°/kHz < 35MHz
    • Nguồn tần số: máy phát hoặc đầu vào kênh 1
    • Đo lường: DFT  thời gian thực, không mất dữ liệu
    • Tốc độ: tới 100 giá trị đo / giây
    • Bộ lọc: có thể chọn từ 0.2 giây
    • Độ phân giải: 5 ~ 6 số thập phân
  • Vôn kế véc tơ:
    • Đo lường: đồng pha, lệch pha 90 độ, tan Ø, độ lớn, góc pha, tỷ số đồng pha, rms, tỷ số rms, vi sai LVDT, tỷ số LVDT
    • Dải tần số:
      • 10uHz ~ 35MHz
      • 20mHz ~ 500kHz với nguồn ngoài
    • Độ chính xác cơ bản: 0.05% dải đo + 0.05% giá trị đo + 0.05mV < 1kHz
  • Đo LCR
    • Chức năng: Đo L, C, R (ac), Q, tan delta, trở kháng, góc pha – mạch nối tiếp hoặc song song
    • Dải tần số: 10uHz ~ 35MHz
    • Shunt dòng: Ngoài hoặc đầu đo chủ động hoặc giao diện phân tích trở kháng
    • Dải đo (với đầu đo chủ động hoặc giao diện phân tích trở kháng)
      • Cảm kháng: 100nH to 10kH
      • Dung kháng: 10pF to 1000uF
      • Điện trở: 10mΩ to 100MΩ
    • Độ chính xác cơ bản: 0.1% + dung sai của shunt dòng được chọn
    • Khả năng quét: tất cả các chức năng AC
  • Vôn kế TRMS
    • Số kênh: 2
    • Dải tần số:
      • DC ~ 1MHz
      • 1MHz ~ 500kHz (tần số cơ bản)
    • Đo lường: RMS, AC, DC, Đỉnh, hệ số gợn, đột biến điện, dBm
    • Độ chính xác cơ bản: (AC): giống như của Vôn kế Véc tơ + 0.05mV
    • Độ chính xác (DC): 0.1% dải đo + 0.1% giá trị đo + 0.5mV
  • Đo công suất
    • Đo lường: W, VA, PF, V, A, – tổng, cơ bản và tích phân, hài công suất
    • Dải tần số:
      • 20mHz ~ 1MHz
      • 1MHz ~ 500kHz (tần số cơ bản)
    • Shunt dòng: ngoài hoặc sử dụng bộ điều hợp công suất của Newtons4th
    • Độ chính xác đo công suất:  0.1% dải VA + 0.1% giá trị đo + dung sai của shunt ngoài
  • Phân tích hài
    • Quét: một lần hoặc liên tục
    • Dải tần số: 10uHz ~ 1MHz
    • Đo lường: Hài, độ méo hài tổng
    • Bậc hài tối đa: 50
  • Các dải đầu vào:
    • Đầu vào: 2 đầu vào vi sai cân bằng
    • Đầu nối: BNC được tiếp đất
    • Ghép nối: AC hoặc AC+DC
    • Đầu vào max: 10Vpk từ đất
    • Các dải đầu vào: 10V, 3V, 1V, 300mV, 100mV, 30mV, 10mV, 3mV, 1mVpk
    • Lập thang: 1 x 10^-9 ~ 1 x 10^9
    • Chuyển dải: tự động, chỉ chuyển lên hoặc chuyển dải thủ công
    • Trở kháng đầu vào: 1M // 30pF
  • Phát tín hiệu:
    • Loại: Tổng hợp số trực tiếp
    • Tần số: 10uHz ~ 35MHz
    • Dạng sóng: sóng sin, sóng vuông (1 MHz)
    • Độ chính xác:
      • Tần số: ±0.05%
      • Biên độ: ±5% < 10MHz
      • Biên độ: ±10% < 35MHz
    • Trở kháng: 50Ω ±2%
    • Điện áp đầu ra: 0V ~ ±10Vpk
    • Độ phân giải đầu ra: 50uV ~ 5mV
    • Bù: 0V ~ ±10Vpk
    • Độ phân giải bù: ±10mV
    • Đầu nối: BNC được tiếp đất
  • Ghi số liệu:
    • Chức năng: tới 4 chức năng đo, người dùng có thể lựa chọn
    • Cửa sổ ghi số liệu: từ 10 mm, không có khoảng hở giữa các lần ghi
    • Bộ nhớ: RAM hoặc bộ nhớ tĩnh tới 8000 bản ghi
    • Luồng dữ liệu tốc độ cao
    • Tốc độ: tối đa 1500 giá trị đo/giây
    • Cửa sổ: 660us ~ 1s, được đồng bộ theo dạng sóng
    • Bộ đệm: 8000 kết quả
  • Thông tin chung:
    • Màn hiển thị: LCD 320 x 240, đèn nền LED trắng
    • Cảnh báo: bất kỳ chức năng được hiển thị nào, cao, thấp, bên trong cửa sổ, bên ngoài cửa sổ
    • Lưu chương trình: 100, 1 chương trình được tải lên khi bật máy
    • Lưu thông số quét: 30, tất cả các thông số trong bất kỳ chức năng quét nào
    • Điều khiển từ xa: Đầy đủ, cả điều khiển và thu thập số liệu
    • Kích thước: 170 x 350 x 250 mm (cao x dài x rộng)
    • Trọng lượng: 4 kg
    • Nguồn điện: 90-264V rms 47-63Hz 30VA max

IV. CẤU HÌNH CUNG CẤP: 

  • Thiết bị đo vạn năng và phân tích đáp ứng tần số PSM1735
  • Đầu đo
  • Bộ dây đầu ra,
  • Dây RS232,
  • Dây nguồn
  • Phần mềm máy tính
  • Chứng nhận hiệu chuẩn
  • Hướng dẫn sử dụng

Số lần đọc: (219)

Leave a Reply

error: Content is protected !!