Thiết bị đếm tần vạn năng 3 GHz hiệu suất cao

Model: TF930

Hãng sản xuất: TTi – Anh

TF930

Thiết bị đếm tần vạn năng 3 GHz hiệu suất cao Model: TF930

I. GIỚI THIỆU:

Thiết bị đếm tần vạn năng 3 GHz hiệu suất cao Model: TF930 sử dụng chuẩn tần số trong được bù nhiệt có chất lượng cao (TCXO), có độ lão hóa thấp và rất ổn định trong khoảng ±1ppm trên toàn dải nhiệt độ.  Thời gian khởi động ngắn của thiết bị cho phép đo chính ngay cả trong trường hợp sử dụng pin sạc. Thiết bị đếm tần vạn năng 3 GHz hiệu suất cao Model: TF930 có một đầu vào chuẩn tần số ngoài và cơ sở thời gian bên trong sẽ được hoán đổi tự động khi kết nối chuẩn tần số ngoài.

II. ĐẶC ĐIỂM:

  • Dải tần số: 0.001Hz ~ > 3000MHz
  • Có các chế độ đếm tần số, đếm chu trình, đếm tỷ lệ, đếm sự kiện …
  • Cơ sở thời gian được bù nhiệt độ hiệu suất cao.
  • Công nghệ đo thuận nghịch cho độ độ phân giải cực cao
  • Độ nhạy đầu vào cao trên toàn dải tần số
  • Đầu vào ghép nối DC trở kháng cao tới 125MHz
  • Ngường kích hoạt có thể thay đổi và bộ suy giảm có thể tắt được
  • Màn hiển thị LCD 10 số thập phân lớn
  • Hoạt động bằng điện lưới/pin sạc tích hợp
  • Tiêu thụ công suất thấp, cho phép làm việc liên tục trong 24 giờ
  • Có thể điều khiển từ xa và đọc về qua giao diện USB

III. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • Đầu vào:
    • Đầu vào A
      • Ghép nối đầu vào: AC hoặc DC
      • Trở kháng đầu vào: 1MW//25pF (ghép nối DC hoặc AC coupled), hoặc 50W (ghép nối AC)
      • Độ suy giảm: 1:1 hoặc 5:1
      • Dải tần số:
        • 0.001Hz ~ > 125MHz (1MW, ghép nối DC )
        • < 30Hz ~ > 125MHz (1MW, ghép nối AC )
        • < 500kHz ~ > 125MHz (50W, ghép nối DC ).
      • Độ nhạy:
        • Sóng sin – 15mVrms 30Hz ~ 100MHz,
        • 25mV ~ 125MHz ở mức điều chỉnh ngưỡng tối ưu
      • Dải tín hiệu:
        • 1MΩ, DC – 0 ~ 3.3V (1:1) or 1 to 12V (5:1),
        • 1MΩ, AC – đến 1Vrms (3Vpp) (1:1) hoặc đến 4Vrms (12Vpp) (5:1)
        • 50Ω, AC – đến 1V rms (> 300kHz)
      • Ngưỡng kích hoạt:
        • Ghép nối DC – 0 ~ 2V (1:1) hoặc 0 ~ 10V (5:1)
        • Ghép nối AC – Trung bình ± 200mV (1:1) hoặc ± 1V (5:1)
    • Đầu vào B
      • Trở kháng đầu vào: 50W (ghép nối AC)
      • Dải tần số: <80MHz ~ >3000MHz
      • Độ nhạy: Sóng sin – 25mVrms 2GHz ~ 6GHz
      • Dải tín hiệu: tối đa +13dBm (1Vrms)
    • Chuẩn tần số ngoài
      • Trở kháng đầu vào: >100kW, ghép nối AC
      • Tần số: 10MHz
      • Mức tín hiệu: TTL, CMOS  3Vpp ~ 5Vpp hoặc sóng sin 1 ~ 2Vrms
      • Điện áp đầu vào max: 30Vdc; 30Vrms 50Hz/60Hz giảm xuống 1Vrms khi tần số trên 1MHz
  • Chức năng đo
    • Tần số
      • Đầu vào A: 0.001Hz (ghép nối DC) tới >125MHz
      • Đầu vào B: 80MHz ~ >3000MHz
      • Độ phân giải: tới 10 số thập phân hoặc 0.001Hz
    • Chu trình
      • Dải đầu vào A: 8ns ~ 100s (ghép nối DC)
      • Dải đầu vào B: 333ps ~ 12.5ns
      • Độ phân giải: tới 10 số thập phân
    • Chế độ độ rộng xung (chỉ ở đầu vào A)
      • Các chức năng: Độ rộng cao, Độ rộng thấp, tỷ lệ cao: thấp (thời gian cao: thời gian thấp) và chu kỳ
      • Dải độ rộng xung: 40ns ~ 1000s
      • Tính trung bình: Tự động tính trung binh trong khoảng thời gian đo đã chọn, tới 50 xung
    • Độ phân giải:
      • 20ns cho 1 xung; tới 1ns hoặc 10 khi lấy trung bình của nhiều xung
      • 0.01% đối với tỷ lệ H:L và chu kỳ
    • Tỷ lệ tần số B:A
      • Độ phân giải: Bằng độ phân giải đo 2 tần số
      • Thời gian đo: 100s, 10s, 1s or 0.3s, có thể chọn
      • Thiết bị hiển thị giá trị trung bình của tín hiệu đầu vào trong khoảng thời gian đo đã chọn, cập nhật mỗi 2s, 1s, 0.5s hoặc 0.3s tương ứng.
    • Đô phân giải:
      • Phụ thuộc vào thời gian đo và tần số đầu vào.
      • Độ phân giải cơ bản khi đo chu trình là 8 số thập phân với thời gian đo 2 giây
      • Độ chính xác: Độ chính xác của cơ sở thời gian + độ phân giải đo + 2 số đếm
  • Cơ sở thời gian:
    • Đồng hồ đo: 50MHz
    • Chuẩn tần số trong: 10MHz TCXO với hiệu chỉnh điện tử (> +/- 8ppm)
    • Độ ổn đinh nhiệt: Tốt hơn ± 1ppm trên dải nhiệt độ danh định
    • Sai số ban đầu: < ± 0.2ppm ở 25ºC
    • Tốc độ lão hóa<± 1ppm/năm
  • Điều khiển từ xa:
    • Giao diện: USB
    • Dòng điện tiêu thụ: < 95mA
  • Hiển thị:
    • 10 số thập phân
    • Kích thước số thập phân: 12.5mm
  • Nguồn điện:
    • Loại pin: 3 pin NiMH 2500mAh
    • Tuổi thọ pin: 24 giờ mỗi lần sạc đây
    • Chỉ thị pin yếu: xuất hiện khi dung lượng pin còn 10%
    • Thời gian sạc: 4 giờ
    • Điện áp của nắn dòng: 85 ~ 240V, 50 / 60 Hz
  • Công suất tiêu thụ: 5W max
  • Kích thước: 260mm(Dài) x 88mm(Cao) x 235mm(Rộng)
  • Trọng lượng: 950 g

IV. CẤU HÌNH CUNG CẤP:

  • Máy chính
  • Hướng dẫn sử dụng

Số lần đọc: (171)

Leave a Reply

error: Content is protected !!