Thiết bị đo và phân tích khí SF6 với hệ thống bơm trả khí tự động

Model: 973-SF6

Hãng sản xuất: RH System – USA

Thiet-bi-do-va-phan-tich-khi-SF6-973-SF6

Thiết bị đo và phân tích khí SF6 với hệ thống bơm trả khí tự động 973-SF6

I. ĐẶC ĐIỂM:

  • Thiết bị đo và phân tích khí SF6 với hệ thống bơm trả khí tự động 973-SF6 là sự lựa chọn hàng đầu của các nhà sản xuất thiết bị đóng cắt lớn nhờ có độ chính xác cao, độ lặp lại và độ ổn định trong thời gian dài
  • Cho độ chính xác đo của phòng thí nghiệm ngay tại hiện trường
  • Cho phép đo độ ẩm: Điểm sương/điểm đóng băng, ppmv và ppmw, cho phép đo độ tinh khiết của khí SF6: % thể tích
  • Hệ thống chứa khí với tính năng bơm trả khí tự động – không tổn hao khí
  • Sử dụng nguyên lý đo cơ bản
  • Cho kết quả đo Điểm sương/điểm đóng băng ở buồng chứa khí SF6 hoặc ở áp suất tiêu chuẩn
  • Giao diện người dùng: sử dụng màn hình cảm ứng màu
  • Dễ dàng cài đặt, sử dụng và bảo dưỡng
  • Vận chuyển dễ dàng
  • Cấp kèm va ly vận chuyển chắc chắn

II. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT:

  • Dải đo:
    • Điểm đóng băng/điểm sương: -50 ~ +20 °C
    • Hàm lượng ẩm theo thể tích: 40 ~ 20,000 ppmv
    • Hàm lượng ẩm theo khối lượng: 5 ~ 2,500 ppmw
    • Thể tích khí SF6: 80 ~ 100%
    • Áp suất đầu vào:
      • 125 ~ 3,000 kPa abs (dải sử dụng)
      • 125 ~ 1,000 kPa abs (dải hiệu chuẩn)
    • Độ chính xác:
      • Điểm đóng băng/điểm sương: ± 0.5 °C
      • ppmv/ ppmw: ± 1 ppm +6% giá trị đo
      • Thể tích khí SF6: ± 0.5%
      • Áp suất: ± 3 kPa
    • Các tính năng tiêu chuẩn:
      • Đầu vào/ ra số: RS-232
      • Làm mát gương nhiệt điện: 3 giai đoạn
      • Cảm biến đo nhiệt độ gương: RTD (PT100)
      • Màn hiển thị cảm ứng LCD: 5.7”
      • Ống dẫn khí bên trong: Thép không gỉ 316L/FEP
      • Đầu nối khí: đầu nối nhanh Swagelok
      • Ghép nối: Dilo DN8 (VK/F-02/8) và DN20 (VK/F-02/20)
      • Ống dẫn khí mẫu bên ngoài: Ống PTFE bọc thép không gỉ dài 6 mét
      • Sử dụng ORIS (Hệ thống bơm đáp ứng tối ưu)
      • Valy vận chuyển: Peli 1620
      • Cáp nguồn: 2.5 mét
      • Hướng dẫn sử dụng: Tiếng Anh, Pháp hoặc Đức
      • Chứng nhận hiệu chuẩn: Hiệu chuẩn áp suất, Điểm sương/điểm đóng băng 2 điểm, thể tích % SF6 3 điểm
    • Điện áp nguồn: 100-120 VAC / 200-240 VAC, 50/60 Hz (tự động chuyển mạch)
    • Công suất tiêu thụ: 200W
    • Áp suất bơm về max: 900 kPa
    • Làm mát: không khí
    • Kích thước: 420 x 390 x 155 (Dài x Rộng x Cao)
    • Trọng lượng: 16.5 kg

III. CẤU HÌNH CUNG CẤP:

  • Máy chính
  • Dây nguồn
  • Valy đựng máy
  • Ống dẫn khí
  • Hướng dẫn sử dụng

Số lần đọc: (901)

Leave a Reply

error: Content is protected !!