Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét lưu động

Model: SFRA45

Hãng sản xuất: Newtons4th – UK

Thiet-bi-phan-tich-dap-ung-tan-so-quet-luu-dong-SFRA45

Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét lưu động Model: SFRA45

I. GIỚI THIỆU: 

Là thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét lưu động với dải tần từ 5Hz ~ 45MHz, SFRA45 cung cấp một giải pháp toàn diện lưu động trong lĩnh vực SFRA (Phân tích đáp ứng tần số quét) phù hợp hoàn toàn với tiêu chuẩn IEC60076-18 – Máy biến áp lực Phần 18 – Đo đáp ứng tần số.

Với màn hình LCD màu tích hợp, chạy pin, thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét lưu động Model: SFRA45 có hình dáng giống một máy tính bảng này có thể được sử dụng với phần mềm máy tính hoặc không. Phần mềm chuyên dụng SFRAComm cho phép người dùng tạo các cơ sở dữ liệu từ đó các số liệu từ các lần quét trước đó có thể được gọi lại và so sánh với lần quét hiện tại để phân tích. Điều này cho phép thực hiện kỹ thuật phân tích đáp ứng tần số quét phổ biến nhất “So sánh vân tay” cũng như các kỹ thuật so sánh khác.

II. ĐẶC ĐIỂM:

  • Độ chính xác cao trên dải tần rộng: 0.02dB
  • Dải tần: 5Hz ~ 45MHz
  • Sử dụng màn hiển thị VGA màu cho phép người dùng phân tích và lưu kết quả tại hiện trường mà không cần máy tính
  • Phần mềm máy tính có chức năng điều khiển từ xa, lập bảng biểu, vẽ đồ thị và quản lý cơ sở dữ liệu các kết quả đo
  • Độ chính xác đo pha cao: 0.05o
  • Nhiều giao diện: RS232, USB và LAN (tiêu chuẩn)
  • Chế độ đo LCR: cho phép đo đầy đủ các thông số LCR của biến áp
  • Nhiều chiế độ đo: FRA, RMS, LCR, Scope
  • Phù hợp với IEC60076-18 về đo đáp ứng tần số

III. ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT: 

  • Chức năng phân tích đáp ứng tần số:
    • Đo lường: biên độ, độ khuyếch đại (CH1/CH2, CH2/CH1), độ khuyếch đại (dB), khuyếch đại bù (dB), góc pha (°)
    • Dải tần số: 5Hz – 45MHz
    • Độ chính xác khuyếch đại (dB)
      • 0.02dB <50kHz
      • 0.02dB + 0.05dB/MHz < 5MHz
      • 0.1dB + 0.04dB/MHz < 45MHz
    • Độ chính xác đo góc pha
      • 0.05° < 10kHz
      • 0.07° + 0.0009°/kHz < 5MHz
      • 5.05° + 0.0001°/kHz < 45MHz
    • Nguồn tần số: từ bộ phát
    • Đo lường: Biến đổi Fourier rời rạc thời gian thực
    • Tốc độ: tới 100 kết quả/giây
    • Bộ lọc: có thể chọn từ 0.2 giây
    • Độ phân giải: 5 hoặc 6 số thập phân
    • Trở kháng đầu vào: có thể chọn 50 Ω hoặc 1MΩ
    • Dải động: 120dB
  • Chức năng đo L C R
    • Đo lường: L, C, R (AC), Q, Tan Delta, trở kháng, góc pha – mạch nối tiếp hoặc song song
    • Dải tần số: 5Hz – 5MHz
    • Dải đo: Cảm kháng, dung kháng, trở kháng
    • Độ chính xác: 0.5% + 2%/MHz
    • Dải trở kháng: 100mOhm –  100kOhm
  • Chức năng đo điện áp hiệu dụng
    • Số kênh đo: 2
    • Dải tần số: 5Hz -5MHz
    • Các chế độ đo: hiệu dụng, đỉnh, đột biết điện áp, hệ số gợn, dBm,
    • Độ chính xác:
    • 0.05% dải đo + 0.05% giá trị đo + 0.1mV < 1kHz
    • 0.15% dải đo + 0.15% giá trị đo  + 0.1mV < 10kHz
    • 0.5% dải đo  + 0.5% giá trị đo + 0.025%/kHz + 0.4mV < 5MHz
  • Chức năng phát tín hiệu:
    • Loại tín hiệu: tổng hợp số trực tiếp
    • Tần số: 5Hz ~ 45MHz
    • Các dạng sóng: Sin, vuông, tam giác, dốc, nhiễu trắng
    • Độ chính xác:
      • Tần số: 5 ppm trên toàn dải nhiệt độ
      • Biên độ: ±5% < 10MHz, ±10% < 45MHz
    • Trở kháng: 50 Ω ± 2%
    • Lập thang: 1×10-9 ~ 1×109
    • Mức đầu ra: 50mVpk ~ 10Vpk
  • Các dải đầu vào:
    • Đầu vào: 2 x 10Vpk
    • Đầu nối: BNC được nối với đất
    • Ghép nối: AC
    • Đầu vào max: 10Vpk
    • Dải đẩu vào: 3mV, 10mV, 30mV, 100mV, 300mV, 1V, 3V, 10V
    • Lập thang: 1×10-9 ~ 1×109
    • Trở kháng đầu vào: có thể chọn 50 Ω hoặc 1MΩ
  • Thông tin chung:
    • Màn hiển thị: VGA 5.7” có đèn nền
    • Kích thước: 305 x 230 x 45 mm (Cao x Dài x Rộng)
    • Trọng lượng: 2.7 kg
    • Kích thước valy: 760mm x 420mm x 150mm
    • Trọng lượng toàn hệ thống: 14.9 kg

IV. CẤU HÌNH CUNG CẤP: 

  • Thiết bị phân tích đáp ứng tần số quét lưu động Model: SFRA45
  • Đầu đo và dây đo
  • Dây nguồn
  • Cáp RS232
  • Phần mềm máy tính
  • Chứng nhận hiệu chuẩn
  • Hướng dẫn sử dụng

Số lần đọc: (496)

Leave a Reply

error: Content is protected !!